|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà hát
| [nhà hát] | | | theatre; playhouse | | | Xe buýt nà y sẽ đưa bà đến nhà hát (Bà sẽ đi xe buýt nà y đến nhà hát ) | | This bus will take you to the theatre |
Theatre, playhouse nhà hát Lớn - Hà Nội
|
|
|
|